Việt Nam sử lược (chữ Hán: 越南史略, French: Précis d'Histoire du Việt-Nam, lit. "Outline History of Vietnam"), was the first history text published in the Vietnamese language and the Vietnamese alphabet. It was compiled by Vietnamese historian Trần Trọng Kim. It covered the period from Hồng Bàng dynasty to the time of French Indochina. The book was first published in 1920 and reprinted many times. It was the standard history text in South Vietnam.[1]
Author | Trần Trọng Kim |
---|---|
Original title | Việt Nam sử lược |
Language | Vietnamese |
Subject | History of Vietnam |
Genre | Historiography |
Publication date | 1920 |
Publication place | Vietnam |
Hồ Quý Ly has been condemned by modern historians. The leaders of the Tây Sơn Rebellion were heroes to the Communists, but condemned by mainstream historians.[2]
Background
editIn 1883, Vietnam became a French protectorate, with Vietnamese emperors as mere puppet rulers of the French with little power. The country faced an uncertain future. Trần Trọng Kim believed that if the Vietnamese people knew their own history, they would be patriotic and contribute to national growth.[1]
However, all historical texts were written in classical Chinese. The usage of classical Chinese had died out in Vietnam early in the 20th century. Tran was concerned that since the Vietnamese people could no longer read classical Chinese, Vietnam's history would be lost. He decided to preserve Vietnamese history by writing a history of Vietnam in the Vietnamese language and script.[1]
Contents
editViệt Nam sử lược contained five parts:
- Early historical period: From Hồng Bàng dynasty to Triệu dynasty;
- Period Belonging to the North: From First Chinese domination to the establishment of Ngô dynasty;
- Independent period (unified period): Ngô dynasty, Đinh dynasty, Early Lê dynasty, Lý dynasty, Trần dynasty, Lê dynasty;
- Independent period (Southern-Northern conflict period): From Mạc dynasty to Tây Sơn dynasty;
- Recent and modern period: From Nguyễn dynasty to early 20th century.
Contents of the Việt Nam sử lược | ||
---|---|---|
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
Tựa | Perface | |
Nước Việt Nam | Vietnam | |
THƯỢNG-CỔ THỜI-ĐẠI - Early historical period | ||
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
1 | Họ Hồng-bàng | Hồng-bàng family |
2 | Nhà Thục | Thục dynasty |
3 | Xã-hội nước Tàu | Society of China |
4 | Nhà Triệu | Triệu dynasty |
BẮC-THUỘC THỜI-ĐẠI - Period Belonging to the North | ||
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
1 | Bắc-thuộc lần thứ nhất | First Northern domination |
2 | Trưng-vương | Trưng king |
3 | Bắc-thuộc lần thứ hai | Second Northern domination |
4 | Nhà Tiền-Lý | Early Lý dynasty |
5 | Bắc-thuộc lần thứ ba | Third Northern domination |
6 | Kết-quả của thời-đại Bắc-thuộc | The result of Northern domination Period |
TỰ-CHỦ THỜI-ĐẠI - Independent period | ||
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
1 | Nhà Ngô | Ngô dynasty |
2 | Nhà Đinh | Đinh dynasty |
3 | Nhà Tiền-Lê | Early Lê dynasty |
4 | Nhà Lý | Lý dynasty |
5 | Nhà Lý (tiếp theo) | Lý dynasty (sequel) |
6 | Nhà Trần (Thời-kỳ thứ nhất) | Trần dynasty (first period) |
7 | Giặc nhà Nguyên — I | Yuan dynasty invasion — I |
8 | Giặc nhà Nguyên — II | Yuan dynasty invasion — II |
9 | Nhà Trần (Thời-kỳ thứ hai) | Trần dynasty (second period) |
10 | Nhà Trần (Thời-kỳ thứ ba) | Trần dynasty (third period) |
11 | Nhà Hồ | Hồ dynasty |
12 | Nhà Hậu-Trần | Later Trần dynasty |
13 | Thuộc nhà Minh | Ming dynasty domination |
14 | Mười năm đánh quân Tàu | Ten years fight against Chinese army |
15 | Nhà Lê | Lê dynasty |
TỰ-CHỦ THỜI-ĐẠI (Thời-kỳ Nam Bắc phân-tranh) - Independent period (Southern-Northern conflict period) | ||
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
1 | Lịch Triều lược-kỷ | Brief history of each rulers' reign (including Revival Lê dynasty, Mạc dynasty, Trịnh lords and Nguyễn lords) |
2 | Nam-triều — Bắc-triều | Southern dynasty — Northern dynasty |
3 | Trịnh Nguyễn phân-tranh | Trịnh Nguyễn conflict |
4 | Sự chiến-tranh | War |
5 | Công việc họ Trịnh làm ở ngoài Bắc | Affairs of Trịnh family in the north |
6 | Công việc họ Nguyễn làm ở miền Nam | Affairs of Nguyễn family in the south |
7 | Người Âu-châu sang nước Nam | Europeans came to Vietnam |
8 | Vận trung-suy của chúa Nguyễn | The decline of Nguyễn lords |
9 | Họ Trịnh mất nghiệp chúa | Trịnh family lost their lord throne |
10 | Nhà Hậu-Lê mất ngôi vua | Later Lê dynasty lost the throne |
11 | Nhà Nguyễn Tây-sơn | Tây Sơn Nguyễn dynasty |
12 | Nguyễn-vương nhất-thống nước Nam | Nguyễn vương unified Vietnam |
CẬN-KIM THỜI ĐẠI - Recent and modern period | ||
Chapter No. (Chương) |
Title | English translation |
1 | Nguyễn-thị Thế-tổ | Nguyễn Thế Tổ |
2 | Thánh-tổ | Thánh Tổ |
3 | Thánh-tổ (tiếp theo) | Thánh Tổ (sequel) |
4 | Hiến-tổ | Hiến Tổ |
5 | Dực-tông | Dực Tông |
6 | Chế-độ tình-thế nước Việt-Nam cuối đời Tự-đức | The institution and situation in the late Tự Dực period |
7 | Nước Pháp lấy Nam-kỳ | French seized Cochinchina |
8 | Giặc-giã ở trong nước | rebels in the country |
9 | Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ nhất | First French occupation of Tonkin |
10 | Tình-thế nước Nam từ năm Giáp-tuất về sau | The situation after the year Giáp Tuất (1874) |
11 | Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ hai | Second French occupation of Tonkin |
12 | Cuộc bảo-hộ của nước Pháp | French protectorate |
13 | Chiến-tranh với nước Tàu | War with China |
14 | Loạn ở Trung-kỳ | Rebellions in Annam |
15 | Việc đánh dẹp ở Trung-kỳ và ở Bắc-kỳ | Pacification of Annam and Tonkin |
16 | Công-việc của người Pháp tại Việt-nam | Affairs of French in Vietnam |
TỔNG KẾT - conclusion | ||
NIÊN BIỂU - timeline |
References of this book
editReferences
editBibliography
edit- Patricia M. Pelley (2002). Postcolonial Vietnam: New Histories of the National Past. ISBN 0822329662.