Template:Ranks and Insignia of Non NATO Armies/OF/Vietnam (Police)

Rank group General / flag officers Senior officers Junior officers
Vietnam People's
Public Security

General
(Đại tướng)
Colonel general
(Thượng tướng)
Lieutenant general
(Trung tướng)
Major general
(Thiếu tướng)
Senior colonel
(Đại tá)
Colonel
(Thượng tá)
Lieutenant colonel
(Trung tá)
Major
(Thiếu tá)
Captain
(Đại úy)
Senior lieutenant
(Thượng úy)
Lieutenant
(Trung úy)
Second lieutenant
(Thiếu úy)
University - college cadet
(Học viên Đại học - Cao đẳng)
Intermediate - primary student
(Học viên Trung cấp - Sơ cấp)