Equivalent NATO rank |
WO-5 | WO-4 | WO-3 | WO-2 | WO-1
| |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietnam People's Ground Force |
||||||||||
Thượng tá Quân nhân Chuyên nghiệp | Trung tá Quân nhân Chuyên nghiệp | Thiếu tá Quân nhân Chuyên nghiệp | Đại úy Quân nhân Chuyên nghiệp | Thượng úy Quân nhân Chuyên nghiệp | Trung úy Quân nhân Chuyên nghiệp | Thiếu úy Quân nhân Chuyên nghiệp |