User:Huy1984/sandbox/Hanoi Metro Line 5

Line 5
T5
Overview
Native nameTuyến 5
StatusPending approval
Owner Vietnam Railways
Line number5
Termini
Stations21
Websitehanoimetro.net.vn
Service
TypeRapid transit
Commuter rail
System Hanoi Metro
Operator(s)Hanoi Metro Company (HMC)
Depot(s)Sơn Đồng
Yên Bình
History
Planned opening2030
Technical
Line length38.43 km (23.88 mi)
Track gauge1,435 mm (4 ft 8+12 in) standard gauge
ElectrificationOverhead line, 1500V DC
Operating speed120 km/h (75 mph) elevated & on ground
90 km/h (56 mph) underground
Route map

T5-S01
Quần Ngựa
T5-S02
Kim Mã
Left arrow Nhổn – Hanoi Right arrow
T5-S03
Vành đai 1
T5-S04
Vành đai 2
T5-S05
Hoàng Đạo Thúy
T5-S06
Vành đai 3
T5-S07
Lê Đức Thọ
T5-S08
Mễ Trì
T5-S09
Tây Mỗ
T5-S10
An Khánh 1
T5-S11
An Khánh 2
T5-S12
Song Phương
T5-S13
Sài Sơn
T5-S14
Quốc Oai
T5-S15
Ngọc Mỹ
T5-S16
Đồng Bụt
T5-S17
Đồng Trúc
T5-S18
Đồng Bãi
T5-S19
Tiến Xuân
T5-S20
Trại Mới
T5-S21
Thạch Bình

Stations

edit

Here's a list of 21 proposed stations:[1]

Station code
T5
Station name Layout Metro transfers Distance between stations Total distance Location
English Vietnamese District Ward
S01 Quan Ngua Quần Ngựa Underground T2 (planned) 0 km (0 mi) 0 km
(0 mi)
Ba Đình Liễu Giai
S02 Kim Ma Kim Mã T3 (under construction) 1.07 km (0.66 mi) 1.07 km
(0.66 mi)
Ngọc Khánh
S03 Vanh Dai 1 Vành đai 1 0.95 km (0.59 mi) 2.02 km
(1.26 mi)
Đống Đa Láng Thượng
S04 Vanh Dai 2 Vành đai 2 1.03 km (0.64 mi) 3.05 km
(1.90 mi)
Láng Hạ
S05 Hoang Dao Thuy Hoàng Đạo Thúy T4 T2 (planned) 0.87 km (0.54 mi) 3.92 km
(2.44 mi)
Cầu Giấy Trung Hòa
S06 Vanh Dai 3 Vành đai 3 T8 (planned) 1.07 km (0.66 mi) 4.99 km
(3.10 mi)
S07 Le Duc Tho Lê Đức Thọ Ground M2 Monorail 2 (planned) 1.78 km (1.11 mi) 6.77 km
(4.21 mi)
Nam Từ Liêm Mễ Trì
S08 Me Tri Mễ Trì 1.77 km (1.10 mi) 8.54 km
(5.31 mi)
Đại Mỗ
S09 Tay Mo Tây Mỗ Elevated T6 (planned) 1.795 km (1.115 mi) 10.335 km
(6.422 mi)
Tây Mỗ
S10 An Khanh 1 An Khánh 1 Ground T7 (planned) 1.415 km (0.879 mi) 11.75 km
(7.30 mi)
Hoài Đức An Khánh
S11 An Khanh 2 An Khánh 2 M1 Monorail 1 (planned) 1.25 km (0.78 mi) 13 km
(8.08 mi)
S12 Song Phuong Song Phương 1.9 km (1.18 mi) 14.9 km
(9.26 mi)
Song Phương
S13 Sai Son Sài Sơn 4.72 km (2.93 mi) 19.62 km
(12.19 mi)
Quốc Oai Yên Sơn
S14 Quoc Oai Quốc Oai 1.5 km (0.93 mi) 21.12 km
(13.12 mi)
Quốc Oai
S15 Ngoc My Ngọc Mỹ 1.2 km (0.75 mi) 22.32 km
(13.87 mi)
Ngọc Mỹ
S16 Dong But Đồng Bụt 1.44 km (0.89 mi) 23.76 km
(14.76 mi)
Ngọc Liệp
S17 Dong Truc Đồng Trúc 6.24 km (3.88 mi) 30 km
(18.64 mi)
Đồng Trúc
S18 Dong Bai Đồng Bãi 2.17 km (1.35 mi) 32.17 km
(19.99 mi)
Thạch Thất Thạch Hòa
S19 Tien Xuan Tiến Xuân 1.95 km (1.21 mi) 34.12 km
(21.20 mi)
Tiến Xuân
S20 Trai Moi Trại Mới 2.3 km (1.43 mi) 36.42 km
(22.63 mi)
S21 Thach Binh Thạch Bình 1.65 km (1.03 mi) 38.07 km
(23.66 mi)

References

edit
  1. ^ "List of 21 proposed stations for Line 5". 2023-09-19. Retrieved 2024-09-04.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)