- Color keys
- Declared as the winner in an International pageant.
- Ended as Runner-up in an International pageant.
- Ended as finalist or semifinalist in an International pageant.
- Unplaced.
Final result
|
Contestant
|
International pageant
|
International placement
|
Miss Vietnam 2012
|
|
1st Runner-Up
|
|
2nd Runner-Up
|
|
Miss Earth 2012
|
Unplaced
|
Top 5
|
|
Miss Earth 2011
|
Unplaced
|
World Miss Tourism Ambassador 2018
|
Winner
|
|
Top 10
|
- 610 – Nguyễn Thị Xuân Trang
- 211 – Ninh Hoàng Ngân
- 890 – Nguyễn Thị Hà
- 960 – Trương Thị Hải Vân
- 138 – Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Special Award
|
Contestant
|
Best Face
|
|
Best Skin
|
|
Miss Beach
|
|
Miss Talent
|
- 610 – Nguyễn Thị Xuân Trang
|
Best Hair
|
|
Miss Áo dài
|
|
40 contestants in the final.
Contestants
|
Year of birth
|
No.
|
Height
|
Hometown
|
Vũ Ngọc Anh
|
1990
|
396
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Đỗ Hoàng Anh
|
1994
|
792
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Dương Tú Anh
|
1993
|
828
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Bùi Thị Hà Anh
|
1992
|
819
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh
|
1991
|
001
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Lê Thục Châu
|
1991
|
022
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Lê Phúc Hồng Châu
|
1993
|
035
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Lâm Đồng
|
Dương Thị Dung
|
1988
|
009
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Bắc Giang
|
Diệp Hồng Đào
|
1992
|
055
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Hà
|
1988
|
890
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
1993
|
138
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Bến Tre
|
Trần Thị Bích Hằng
|
1993
|
115
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Tiền Giang
|
Đặng Thị Lệ Hằng
|
1993
|
126
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Đà Nẵng
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1990
|
281
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Bắc Ninh
|
Thiều Thị Linh
|
1992
|
907
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thùy Linh
|
1990
|
937
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Hoàng Diệu Linh
|
1992
|
980
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Vĩnh Phúc
|
Phan Thị Mơ
|
1990
|
205
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Tiền Giang
|
Ninh Hoàng Ngân
|
1990
|
211
|
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Ngô Bích Ngọc
|
1989
|
706
|
1.75 m (5 ft 9 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc
|
1992
|
219
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Trương Thị Quỳnh Như
|
1993
|
230
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Đà Nẵng
|
Lê Thị Kim Oanh
|
1992
|
649
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Phan Hà Phương
|
1993
|
810
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Trần Thị Hoài Phương
|
1992
|
342
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Hà Nội
|
Vương Thu Phương
|
1991
|
727
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
1994
|
189
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Phú Thọ
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
1992
|
262
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Bến Tre
|
Đặng Thu Thảo
|
1991
|
306
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Bạc Liêu
|
Nguyễn Thu Thảo
|
1992
|
315
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
1990
|
559
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
1991
|
338
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Vĩnh Long
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1989
|
954
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
1993
|
526
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Thị Xuân Trang
|
1993
|
610
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Đà Nẵng
|
Dương Tuyết Trinh
|
1988
|
530
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Truyền
|
1990
|
569
|
1.65 m (5 ft 5 in)
|
Bắc Ninh
|
Trương Thị Hải Vân
|
1988
|
960
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Gia Lai
|
Trần Bảo Vy
|
1992
|
808
|
1.78 m (5 ft 10 in)
|
Tiền Giang
|
Võ Hoàng Yến
|
1992
|
235
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Nghệ An
|